Top 10 Món ăn ngon nhất được chế biến từ gà trong ẩm thực Nhật Bản

Cho dù đã đến Nhật Bản hay chưa thì chắc bạn cũng đã từng nghe đến tên gọi của các món ăn như sushi, sashimi hay tempura,… Đây đều là những món ăn tiêu biểu … xem thêm…của ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng trên toàn thế giới và là những món bạn không thể bỏ qua một khi đặt chân đến đất nước mặt trời mọc. Tuy nhiên, không chỉ có vậy, ẩm thực Nhật Bản còn rất nhiều món ăn đặc sắc khác đang chờ bạn khám phá. Và hôm nay hãy cùng toplist tìm hiểu một số món ăn được chế biến từ gà trong ẩm thực Nhật Bản qua bài viết dưới đây nhé.

Torisashi

Torisashi là một món ăn Nhật Bản khiến nhiều du khách nước ngoài e dè không dám thử. “Torisashi” được ghép bởi 2 từ là “Tori” – nghĩa là “Gà”, và “Sashimi”. Nghe đến đây hẳn bạn cũng đoán được đây là món gì rồi đúng không?. Torisashi là món Sashimi thịt gà, trong đó thịt gà được áp chảo sao cho chỉ vừa chín bên ngoài.

Ở Nhật, đối với món Torisashi, gà sẽ được nuôi theo phương pháp riêng để phục vụ cho cách chế biến này nên bạn hoàn toàn có thể an tâm mà “mạo hiểm”! . Tại tỉnh Kagoshima, Torisashi là một món ăn khá đình đám thường phục vụ với gừng xay hoặc nước tương ngọt mirin. Ở những vùng khác ở Nhật, những lát thịt gà màu hồng này có thể ăn kèm với hạt vừng, muối, hành lá hay wasabi.

Torisashi
Torisashi

Món Chikuzen-ni (Gà om rau)

Chikuzenni là món ăn phổ biến ở khắp đất nước Nhật Bản. Thịt gà om rau củ Chikuzenni là món ăn truyền thống của Nhật Bản thường được ăn vào ngày đầu năm mới. Món ăn này cũng rất thích hợp để mang tới văn phòng vì chúng vẫn giữ được hương vị tuyệt vời ở nhiệt độ phòng.

Món gà om rau chikuzen-ni xuất xứ từ vùng Chikuzen ở miền Bắc Kyushu. Từ “ni” có nghĩa là “hầm” hay “om”. Món ăn này phổ biến toàn quốc và được đưa vào trong bữa ăn trưa ở nhiều trường học, vì đây là món ăn bổ dưỡng, có cả thịt lẫn rau.

Chikuzenni của Nhật Bản là món ăn kết hợp thịt gà cùng rau củ được ninh từ từ trong một loại nước dùng có hương vị đậm đà với thành phần nước tương, rượu mirin, rượu sake. Có nguồn gốc từ vùng Fukuoka, trước đây Chikuzenni được gọi bằng tên Chikuzen, nó thường làm chung với nấm đông cô, konnyaku, các loại rau củ cắt lát trang trí như khoai môn, ngưu bàng, củ sen, cà rốt.

Món Chikuzen-ni (Gà om rau)
Món Chikuzen-ni (Gà om rau)

Momo yakitori

Nhắc đến quán nhậu ở Nhật thì phải nhắc đến gà nướng “yakitori”. Vừa ngon vừa rẻ, gà nướng là món ăn hết sức được ưa chuộng trong các buổi nhậu ở Nhật. Trong thực đơn của mỗi quán nhậu ở Nhật chắc chắn đều có món gà nướng, tuy nhiên thịt gà ở mỗi phần lại có tên khác nhau nên dễ khiến khách hàng thấy khó hiểu.

Momo yakitori là món đùi gà xiên nướng. Phần đặc trưng nhất trong các món gà nướng phải kể đến momo. Momo là thịt đùi gà, là phần tính từ trên chân đến bụng gà. Thịt momo mềm vừa phải lại ngọt thịt nên ăn kèm với sốt hoặc muối đều ngon.

Momo yakitori
Momo yakitori

Bonjiri yakitori

Xiên thịt gà nướng không phải là một bất ngờ lớn đối với người châu Á. Nhưng có một điều về yakitori Nhật Bản làm cho nó trở nên đặc biệt. Với mọi người, ai không thích thịt gà? Trừ khi bạn đang ăn chay, thịt gà là thứ thịt ưa thích của thế giới. Và tại sao không, nó không xung đột với bất kỳ tôn giáo nào (tất nhiên, đó là một câu chuyện khác nếu bạn ăn chay), và trên tất cả, nó chỉ đơn giản là ngon. Cũng giống như nhiều loại đồ ăn khác của Nhật, có một số cách thức để ăn yakitori.

Bonjiri yakitori, một món gà xiên của Nhật Bản thuộc nhóm kushiyaki (ý nghĩa: bất kỳ loại thực phẩm nướng và xiên nào, cho dù có thịt hay không). Loại yakitori này được chế biến với đuôi gà, nêm muối hoặc nước xốt yakitori đặc biệt có tên tare làm bằng nước tương, rượu mirin, rượu sake, đường.

Mặc dù không phải bất kỳ nhà hàng nào cũng cung cấp món này, bonjiri rất béo và có hương vị mà bạn muốn thử nếu bạn có cơ hội. Bạn có thể thực sự nếm thử vị ngậy vỡ tan khi bạn cắn vào nó. Bạn có thể ăn cùng cả hai thứ, nhưng ăn nó với “shio” sẽ thực sự mang đến cho bạn vị ngon của nước gà.

Bonjiri yakitori
Bonjiri yakitori

Tebasaki yakitori

Tebasaki yakitori là một món truyền thống của Nhật Bản làm từ nguyên liệu chính: cánh gà. Tebasaki là phần cánh gà nướng vàng giòn rụm, thường được bán theo cặp.

Để chế biến món ăn, cánh gà sẽ đặt trên xiên, sau đó nướng, hoặc trong một số trường hợp, chiên giòn đến khi chín hoàn toàn (đặc biệt ưa chuộng ở Nagoya). Cánh thường chỉ được nêm với muối và tiêu để làm ngon hơn lớp da giòn, chúng thường đi theo cặp được phết bơ trên một xiên que.

Nếu muốn, Tebasaki yakitori có thể ăn kèm cùng chanh leo. Tebasaki yakitori được phục vụ trên khắp đất nước Nhật Bản, đặc biệt rất dễ tìm thấy quanh các nhà ga lớn gần khu dân cư đông đúc. Tebasaki yakitori thường tìm thấy trong các quán bar izakaya.

Tebasaki yakitori
Tebasaki yakitori

Tori katsu

Gà chiên xù kiểu Nhật hay còn gọi là Tori katsu, còn được biết đến với tên tiếng Anh thông dụng là Chicken katsu là một món ăn từ thịt gà trong ẩm thực Nhật Bản. Trong tiếng Nhật, tori có nghĩa là gà và katsu (カツ) là cách gọi tên cho cách tẩm bột rán một miếng fillet thịt (tiếng Anh gọi là cutlet) của từ kết hợp katsuretsu (カツレツ) và don là cách gọi cho món cơm ăn kèm với một món mặn khác được xếp lên trên cơm trắng.

Khi chế biến món này, người ta dùng thịt lườn gà, cũng có thể dùng thịt đùi gà lọc xương. Thịt lườn gà thường là phần thịt khó ăn nhất nếu nấu không đúng cách làm cho thịt bị khô, bở và bứ do phần lườn gà nhìn chung là không có độ mọng nước so với má đùi. Việc bọc bột cho miếng thịt rồi đem rán là một cách giữ cho miếng thịt không bị khô mà giúp chúng trở nên giòn hơn. Món thịt gà rán này ăn kèm với một loại nước sốt riêng, có thể dùng cùng loại sốt của bánh okonomiyaki, hoặc tự làm nước sốt.

Tori katsu
Tori katsu

Tsukune yakitori

Tsukune là một món gà viên Nhật Bản thường được nấu theo kiểu yakitori (nhưng cũng có thể được rán hay nướng) và thường được phủ một lớp sốt yakitori tare hay xì dầu, mà thường bị nhầm lẫn với sốt teriyaki. Chất làm đặc được thêm vào nguyên liệu xay như thịt bò, thịt lợn hoặc thịt gà, và đôi khi là cá. Hỗn hợp này sau đó được nhào và nặn thành sủi cảo hoặc xiên que.

Nó cũng đề cập đến một viên thịt cá, được thêm vào súp nóng và được gọi là tsumire-jiru (つみれ汁?), hoặc cánh cá cá. Tsukune còn được thưởng thức trong tsukune nabe, một món ăn trên tàu hơi nước của Nhật Bản với các loại địa phương được tìm thấy ở các vùng ở Nhật Bản. Theo truyền thống, phi lê cá được giã bằng suribachi (すり鉢(すりばち or 擂鉢)?) ở Nhật Bản, nhưng máy xay hiện nay thường được sử dụng.

Các chất làm đặc như trứng, khoai mỡ nghiền và vụn bánh mì được thêm vào sau khi thịt được nghiền hoặc băm nhuyễn, cùng với gia vị như củ gừng xay, muối và nước tương. Hỗn hợp được tạo hình thành bánh bao hoặc que thịt. Rau vườn thái nhỏ cho vào thịt xay cho vừa ăn. Các loại rau và rau thơm như hành hoa, tía tô, đôi khi có thể cho thêm sụn gà băm nhỏ để tạo độ giòn. Thông thường, tsukune được tìm thấy trong oden (おでん or 田楽(でんがく)?), một món hầm của Nhật Bản bao gồm một số thành phần trong nước dashi (出汁(だし)?).

Tsukune yakitori
Tsukune yakitori

Oyakodon

Nhắc đến Nhật Bản là nhắc tới sự thanh tao, giản dị nhưng không kém phần chi li và tinh tế dù là với những điều nhỏ nhặt nhất. Nền văn hóa của đất nước này vì vậy mang đậm tính cách của con người nơi đây – nhẹ nhàng, mộc mạc mà sâu lắng. Oyakodon chính là một món ăn như vậy. Trong tiếng Nhật, Oya có nghĩa là “cha mẹ”, ko là “con” và don là rút gọn của “donburi” – một từ chỉ những món ăn được trình bày trong chén cơm của ẩm thực Nhật Bản.

Oyakodon được sáng tạo nên bởi nhà hàng Tamahide tại Tokyo vào năm 1891, gồm hai nguyên liệu chính là trứng (đại diện cho “con”) và thịt gà (tượng trưng cho “cha mẹ”). Món ăn khiến chúng ta liên tưởng tới những bữa cơm gia đình quây quần thân thuộc và tình cảm gia đình ấm áp. Bởi thế, người Nhật rất coi trọng Oyakodon vì ý nghĩa nhắc nhở và hương vị mộc mạc nhưng không kém phần tinh tế của món ăn này.

Oyakodon
Oyakodon

Negima yakitori

Yakitori là một món ăn phổ biến của thịt gà nướng xiên của Nhật Bản. Trong tiếng Nhật, yakitori nghĩa đen là gà nướng. “Yaki”, nghĩa là nướng và “tori” dùng để chỉ gà. Tuy nhiên, có rất nhiều loại yakitori khác nhau, và không giới hạn ở gà chỉ. Negima (ね ぎ ま) là một trong những loại yakitori phổ biến nhất, là các miếng thịt gà (thường là thịt đùi) xiên que với những miếng tỏi tây ở giữa.

Đây là món ăn yakitori phổ biến và thường được tìm thấy trong các nhà hàng yakitori hoặc izakaya (nhà hàng kiểu tapas).

Về phần gia vị được xem xét, về cơ bản có hai loại hương liệu cho yakitori. Có thể là muối (shio), hoặc nước sốt yakitori (tare), vì nó được biết bằng tiếng Nhật. Nước xốt được làm từ hỗn hợp sake, nước tương và đường.

Negima yakitori
Negima yakitori

Karaage

Karaage là một kĩ năng nấu ăn Nhật Bản trong nhiều món ăn – thường là gà, nhưng cũng có các loại thịt khác và cá—được chiên ngập dầu. Quy trình này cần phủ nhẹ các miếng thịt bột mì, hay tinh bột khoai tây hoặc ngô, và chiên trong dầu ít béo. Thực phẩm được ướp trước khi phủ bột. Quy trình này khác quy trình tương tự của tempura, vì nó không được ướp và dùng bột trộn để phủ. Karaage thường được phục vụ không hay với cơm và bắp cải bào sợi. Mới đây, ăn Karaage được bọc lá tía tô và xá lách trở nên nổi tiếng.

Karaage là thịt gà được ướp với nước tương, muối và một số loại gia vị khác nhau, tẩm bột và chiên trong dầu. Món này giống như gà rán phiên bản Nhật Bản, nhưng hương vị rất khác. Có rất nhiều biến thể địa phương, ví dụ như gà nanban ở Miyazaki, nơi karaage được phủ sốt cải cay tartar và tebasaki ở Nagoya, nơi karaage được phủ trong một loại nước sốt ngọt và cay. Nếu đến Nhật Bản hãy thử những món này nhé.

Karaage
Karaage

Nhật Bản là một quốc gia nhỏ nhưng từ Bắc xuống Nam, mỗi vùng lại có khí hậu và môi trường tự nhiên khác nhau, vì có nơi giáp biển, nơi lại có núi bao quanh. Nhờ khí hậu khác biệt nên có nhiều loại thực phẩm khác nhau và nhiều món đặc sản địa phương phong phú. Điều kiện giao thông hiện đại và thuận tiện giúp mọi người dễ dàng có được nguyên liệu nấu nướng từ bất cứ nơi đâu. Tuy nhiên, các món ăn địa phương luôn giúp nhắc nhở mọi người về nơi chôn rau cắt rốn và làm cho bữa ăn gia đình thêm phần phong phú.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *